![](img/dict/02C013DD.png) | [wʌns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ một dịp thôi, chỉ một lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've only been there once |
| tôi chỉ đến đấy một lần mà thôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he goes to church once a day/week/month |
| mỗi ngày/tuần/tháng, ông ta đi lễ một lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | once every six months |
| sáu tháng một lần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trước kia, xưa kia, đã có một thời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I once talked with your teacher |
| trước kia tôi đã có lần nói chuyện với thầy anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he once worked for a Taiwanese company |
| trước kia ông ta từng làm việc cho một công ty Đài Loan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this artist was once world-famous |
| người nghệ sĩ này đã có một thời lừng danh khắp thế giới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong câu hỏi hoặc câu phủ định) bao giờ, chút nào, dù chỉ một lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he never once offered to help; he didn't once offer to help |
| nó không hề đề nghị giúp đỡ dù chỉ một lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | did she once show any sympathy? |
| đã có bao giờ cô ta tỏ ra thông cảm không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once upon a time |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày xửa ngày xưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | once upon a time there was a beautiful princess ... |
| ngày xửa ngày xưa có một nàng công chúa xinh đẹp... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once more |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once again |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thêm một lần nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | all at once |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thình lình, đột nhiên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all at once the door opened |
| thình lình cửa mở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | all at once she lost her temper |
| đột nhiên bà ta nổi nóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at once |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức, không chậm trễ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng một lúc, đồng thời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | come here at once! |
| lại đây ngay! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't do two things at once |
| tôi không thể làm hai việc cùng một lúc được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this film is at once humorous and moving |
| phim này vừa vui vừa cảm động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (just) for once |
| ![](img/dict/809C2811.png) | just this once |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ một lần này thôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | be pleasant to each other - just this once |
| hãy vui vẻ với nhau, ir ra là một lần này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | just for once he arrived on time |
| chỉ có lần này nó đến đúng giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once or twice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một vài lần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | I don't know the place well, I've only been there once or twice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Tôi không biết rõ chỗ ấy lắm, tôi chỉ đến đó một vài lần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once too often |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quá nhiều lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He had driven home drunk once too often - this time he got stopped by the police |
| Quá nhiều lần nó say rượu lái xe về nhà - lần này thì nó bị cảnh sát giữ lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once bitten, twice shy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once and for all |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một lần cho mãi mãi; dứt khoát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (every) once in a while |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thỉnh thoảng, đôi khi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Once in a while we go to a restaurant - but usually we eat at home |
| Thỉnh thoảng chúng tôi đi ăn nhà hàng - nhưng thường thì chúng tôi ăn ở nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | once in a blue moon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | năm thì mười hoạ (rất hiếm khi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get/give somebody/something the once-over |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem xét ai/cái gì qua loa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | you are only young once |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem only |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trước đây; đã từng là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my once master |
| đã từng là ông chủ của tôi |
![](img/dict/46E762FB.png) | liên từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khi mà, ngay khi, một khi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | once you understand this principle, you will find no difficulty |
| một khi anh hiểu được nguyên lý này, anh sẽ không thấy khó khăn gì nữa |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the once) một lần, một dịp duy nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the once is enough for me |
| một lần là đủ đối với tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's only done it the once, so don't be too angry |
| cô ta chỉ làm việc này một lần thôi, nên xin ông đừng quá nóng giận |