Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onctueux


[onctueux]
tính từ
nhờn
Liquide onctueux
chất lỏng nhờn
sánh
Civet très onctueux
món xivê rất sánh
(nghĩa bóng) êm dịu, dịu dàng
Conversation onctueuse
cuộc nói chuyện dịu dàng
phản nghĩa Bref, sec.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.