Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
opacity
opacity /ou'pæsiti/ danh từ tính mờ đục (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng sự tối nghĩa (của một từ) sự trì độn Chuyên ngành kỹ thuật độ chắn sáng độ mờ đục không trong suốt Lĩnh vực: điện lạnh độ không trong suốt tính mở Lĩnh vực: xây dựng sự mờ đục tính bịt kín tính tiêu âm