Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-work


/'oupnwə:k/

danh từ
trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)
(ngành mỏ) công việc làm ngoài trời

Related search result for "open-work"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.