![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔpəreit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạt động; có hoặc đem lại kết quả; đang làm việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this machine operates night and day |
| máy này chạy suốt ngày đêm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the lift was not operating properly |
| thang máy chạy không tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the system operates in five countries |
| hệ thống này có tác dụng ở năm nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the new law operates to our advantage |
| đạo luật mới có lợi cho chúng ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | several causes operated to bring about the war |
| nhiều nguyên nhân gộp lại gây ra chiến tranh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tác dụng; có hiệu lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | regulations will operate from Jan 1st |
| nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the medicine did not operate |
| thuốc đó không có tác dụng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho (máy móc...) hoạt động; vận hành; điều khiển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to operate machinery |
| điều khiển máy móc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to operate from something) làm kinh doanh; quản lý; điều khiển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the company operates from offices in London |
| công ty điều hành từ các văn phòng ở Luân Đôn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they operate three factories and a huge warehouse |
| họ quản lý ba nhà máy và một nhà kho rất lớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to operate on somebody for something) (y học) mổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to operate on a patient |
| mổ một người bệnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) hành quân; tuần tra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bombers operating from bases in the South |
| các oanh tạc cơ xuất kích từ các căn cứ ở miền Nam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | police speed traps are operating on this freeway |
| những cảnh sát kiểm tra tốc độ đang tuần tra trên xa lộ này |