Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operculated




operculated
['ɔpə:kjulitd]
Cách viết khác:
operculate
['ɔpə:kjulit]
như operculate


/ou'pə:kjulit/ (operculated) /ou'pə:kjulitd/

tính từ
có nắp
có vảy

Related search result for "operculated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.