opinionated
opinionated | [ə'pinjəneitid] | | Cách viết khác: | | opinionative |  | [ə'pinjəneitiv] |  | tính từ | |  | khăng khăng giữ ý kiến mình | |  | cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố | |  | he is opinionated at any time | | hắn ta lúc nào cũng ngoan cố |
/ə'pinjəneitid/ (opinionative) /ə'oiniəneitiv/
tính từ
khăng khăng giữ ý kiến mình
cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố
|
|