|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opposability
opposability![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,pouzə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể chống đối, tính có thể phản đối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập |
/ə,pouzə'biliti/
danh từ
tính có thể chống đối, tính có thể phản đối
tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập
|
|
|
|