|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposant
![](img/dict/02C013DD.png) | [opposant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống lại, chống đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La partie opposante | | phần chống đối, phe chống đối | | ![](img/dict/809C2811.png) | muscle opposant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) cơ đối úp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người chống lại, người chống đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les opposants au régime fasciste | | những người chống đối chế độ phát xít | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cơ đối úp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Approbateur, consentant. Défenseur, soutien. |
|
|
|
|