|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
optimum
![](img/dict/02C013DD.png) | [optimum] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều optimums, optima) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tối ưu, tình trạng tốt nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Optimum de production | | tối ưu về sản xuất | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như optimal | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Température optimum | | nhiệt độ tối ưu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des conditions optimums | | những điều kiện tốt nhất |
|
|
|
|