optional
optional | ['ɔp∫ənl] | | tính từ | | | tuỳ ý; nhiệm ý; không bắt buộc | | | formal dress is optional | | lễ phục không bắt buộc | | | optional subjects at school | | những môn học tự chọn (nhiệm ý) ở trường | | | the cassette player is an optional extra in this make of car | | cái catxet là tùy ý thêm vào trong kiểu ô tô này |
không bắt buộc, tuỳ ý
/'ɔpʃənl/
tính từ tuỳ ý, không bắt buộc để cho chọn
|
|