| [opération] |
| danh từ giống cái |
| | hoạt động, thao tác |
| | Les opérations de la digestion |
| hoạt động tiêu hoá |
| | công việc, nghiệp vụ |
| | Opération commerciale |
| nghiệp vụ buôn bán |
| | L'opération de la gestion |
| công việc quản là |
| | (toán há»c) phép toán, phép tÃnh |
| | Faire une opération |
| là m tÃnh |
| | (y há»c) thủ thuáºt, phẫu thuáºt |
| | Subir une opération |
| bị phẫu thuáºt |
| | Salle d'opération |
| phòng phẫu thuáºt, phòng mổ |
| | Table d'opération |
| bà n mổ |
| | (quân sự) sự tác chiến |
| | Ligne d'opérations |
| tuyến tác chiến |
| | (tôn giáo) phép mà u |
| | par l'opération du Saint-Esprit |
| | nhÆ° có phép mà u, tháºt khó hiểu |