|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orang-utan ![](images/dict/o/orang-utan.gif)
orang-utan![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:,ræηu:'tæn] | | Cách viết khác: | | orang-outang | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:,ræη'ou:tæη] | | ![](img/dict/809C2811.png) | orang-outan | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:,ræηu:'tæn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) con đười ươi |
/'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
danh từ
(động vật học) con đười ươi
|
|
|
|