|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orange
![](img/dict/02C013DD.png) | [orange] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả cam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecorce d'orange | | vỏ cam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jus d'orange | | nước cam vắt | | ![](img/dict/809C2811.png) | orange à cocons; orange de Limousin | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) khoai tây | | ![](img/dict/809C2811.png) | on presse l'orange et on jette l'écorce | | ![](img/dict/633CF640.png) | vắt chanh bỏ vỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màu da cam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un orange clair | | màu da cam nhạt | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu da cam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etoffe orange | | vải màu da cam |
|
|
|
|