|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orbiculaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [orbiculaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement orbiculaire | | chuyển động vòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscle orbiculaire | | (giải phẫu) cơ vành | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cơ vành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'orbiculaire des paupières | | cơ vành mí mắt |
|
|
|
|