|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oreiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [oreiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái gối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taie d'oreiller | | áo gối | | ![](img/dict/809C2811.png) | conversation sur l'oreiller | | ![](img/dict/633CF640.png) | chuyện chăn gối | | ![](img/dict/809C2811.png) | panne d'oreiller | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự chậm trễ do ngủ quá nhiều | | ![](img/dict/809C2811.png) | sur l'oreiller | | ![](img/dict/633CF640.png) | trên giường | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong phạm vi thân tình, chỗ bạn thân với nhau |
|
|
|
|