|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orfèvre
![](img/dict/02C013DD.png) | [orfèvre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thợ kim hoà n | | ![](img/dict/809C2811.png) | être orfèvre en la matière | | ![](img/dict/633CF640.png) | thà nh thạo vá» việc ấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | vous êtes orfèvre, monsieur Josse! | | ![](img/dict/633CF640.png) | ông khuyên ngÆ°á»i vì lợi cho mình |
|
|
|
|