|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orgue
![](img/dict/02C013DD.png) | [orgue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) đàn ống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dàn đàn ống (ở nhà thờ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) dàn pháo | | ![](img/dict/809C2811.png) | orgue de mer | | ![](img/dict/633CF640.png) | (động vật học) san hô dàn ống | | ![](img/dict/809C2811.png) | point d'orgue | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) dấu dãn nhịp | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) màn tán dương, sự tán dương |
|
|
|
|