|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orgueilleux
| [orgueilleux] | | tính từ | | | kiêu ngạo, kiêu căng | | | Attitude orgueilleuse | | thái độ kiêu căng | | | tự hào, kiêu hãnh | | | Orgueilleux de son fils | | tự hào vì con | | danh từ giống đực | | | kẻ kiêu ngạo, kẻ kiêu căng | | phản nghĩa Humble, modeste. Honteux. |
|
|
|
|