|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
osciller
| [osciller] | | nội động từ | | | lắc lư, dao động | | | Tête qui oscille de droite et de gauche | | đầu lắc lư sang phải sang trái | | | Pendule qui oscille | | con lắc dao động | | | Esprit qui oscille perpétuellement | | đầu óc luôn luôn dao động |
|
|
|
|