Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
osciller


[osciller]
nội động từ
lắc lư, dao động
Tête qui oscille de droite et de gauche
đầu lắc lư sang phải sang trái
Pendule qui oscille
con lắc dao động
Esprit qui oscille perpétuellement
đầu óc luôn luôn dao động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.