|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oseille
| [oseille] | | danh từ giống cái | | | (thực vật học) rau chút chít | | | Soupe à l'oseille | | canh rau chút chít | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) tiền | | | Avoir de l'oseille | | có tiền, giàu có | | | la faire à l'oseille à quelqu'un | | | (thông tục) lừa ai |
|
|
|
|