Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ostensible


[ostensible]
tính từ
công khai, không che đậy giấu giếm
Démarche ostensible
sự vận động công khai
Attitude ostensible
thái độ công khai
phản nghĩa Caché, discret, furtif, secret.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.