Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
otherwise-minded




otherwise-minded
['ʌðəwaiz'maindid]
tính từ
có xu hướng khác, có ý kiến khác với thông thường


/'ʌðəwaiz'maindid/

tính từ
có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường)

Related search result for "otherwise-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.