|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ou
| [ou] | | liên từ | | | hay, hoặc | | | Vaincre ou mourir | | thắng hay là chết | | | tôt ou tard | | sớm hay muộn | | | Sa mère ou son père l'accompagnera | | cha hoặc mẹ nó sẽ đưa nó đi | | | Nous irons au cinéma lundi ou mardi | | chúng tôi sẽ đi xem xi nê vào thứ hai hay thứ ba | | | Un groupe de quatre ou cinq personnes | | nhóm bốn hoặc năm người | | | Vous ou votre soeur | | anh hoặc chị anh | | | nếu không thì | | | Donne-moi ça ou je me fâche | | cho tôi cái đó, nếu không thì tôi giận đấy | | | ou bien | | | hay là, hoặc là |
|
|
|
|