|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oubli
![](img/dict/02C013DD.png) | [oubli] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oubli d'un détail important | | sự quên một chi tiết quan trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oubli d'un nom | | sự quên tên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oubli de soi | | sự quên mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oubli de ses devoirs | | sự quên nhiệm vụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh bị lãng quên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans l'oubli | | sống trong cảnh bị lãng quên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber dans l'oubli | | rơi vào cảnh bị quên lãng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleuve de l'oubli | | dòng sông bị lãng quên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sơ suất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un moment d'oubli | | một lúc sơ suất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bỏ qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oubli des injures | | sự bỏ qua lời lăng nhục | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mémoire, souvenir. Actualité, célébrité. Ressentiment. Reconnaissance. |
|
|
|
|