Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oui


[oui]
phó từ
ừ, vâng, phải, được, (có) chứ
Oui, Monsieur
thưa ông vâng
Tu viens, oui ?
anh đến chứ?
Répondez-moi par oui ou par non
trả lời tôi là được hay là không
dire oui à tout
(người) ba phải
dire oui à qqn
đồng ý với ai, nhận lời ai
faire oui de la tête
gật đầu đồng ý
mais oui
có chứ
ne dire ni oui ni non
không tỏ ý kiến
danh từ giống đực không đổi
tiếng ừ phải, tiếng vâng; lời đồng ý, lời tán thành
Des millions de oui d'un référendum
hàng triệu lời tán thành trong cuộc trưng cầu ý dân
pour un oui, pour un non
chẳng vì lý do gì quan trọng; chẳng có lý do gì
prononcer le grand oui
(thân mật) kết hôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.