![](img/dict/02C013DD.png) | [ours] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) con gấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thô lỗ, người bẩn tính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng; biệt ngữ) phòng cảnh sát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng; biệt ngữ) tác phẩm bị bác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | danh sách các công tác viên (của một tờ báo...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, (thông tục)) kinh nguyệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir ses ours |
| có kinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | envoyer à l'ours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đuổi đi, tống đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être fait comme un meneur d'ours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn mặc lôi thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ours mal léché |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người dị dạng xấu xí |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người quê kệch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ours marin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (động vật học) sư tử biển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tourner comme un ours en cage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi qua đi lại, đi tới đi lui (trong phòng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vendre la peau de l'ours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enfant paraît un peu ours |
| thằng bé hơi gấu |