không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
out-of-the-way remarks
những lời nhận xét làm mếch lòng
/'autəvðə'wei/
tính từ xa xôi, hẻo lánh an out-of-the-way p[lace vùng hẻo lánh lạ, khác thường không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng out-of-the-way remarks những lời nhận xét làm mếch lòng