|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [outiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Outiller un ouvrier | | cấp dụng cụ cho một người thợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang bị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Outiller un atelier | | trang bộ một xưởng máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est bien outillé pour la vie | | (nghĩa bóng) nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc sống |
|
|
|
|