Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outring




outring
[aut'riη]
ngoại động từ
kêu to hơn, kêu át


/aut'riɳ/

ngoại động từ
kêu to hơn, kêu át

Related search result for "outring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.