Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outsider


[outsider]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) đấu thủ khó bề thắng; ngựa đua khó bề thắng
(nghĩa bóng) ứng cử viên khó bề trúng cử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.