|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overdraft ![](images/dict/o/overdraft.gif)
overdraft![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvədrɑ:ft] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an overdraft arrangement | | việc dàn xếp số tiền chi trội (ở ngân hàng) |
/'ouvədrɑ:ft/
danh từ
sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
|
|
|
|