Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overland




overland
['ouvəlænd]
tính từ
bằng đường bộ; qua đất liền
an overland journey
một chuyến đi bằng đường bộ
phó từ
bằng đường bộ; qua đất liền


/'ouvəlænd/

tính từ
bằng đường bộ; qua đất liền

phó từ
bằng đường bộ; qua đất liền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.