overshadow
overshadow![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'∫ædou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | che bóng, che mát; làm mờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho lu mờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho (cái gì) bị bất hạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đen tối (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công) |
/,ouvə'ʃædou/
ngoại động từ
che bóng, che mắt
làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)
|
|