overshadow
overshadow | [,ouvə'∫ædou] |  | ngoại động từ | |  | che bóng, che mát; làm mờ | |  | làm cho lu mờ | |  | làm cho (cái gì) bị bất hạnh | |  | làm đen tối (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công) |
/,ouvə'ʃædou/
ngoại động từ
che bóng, che mắt
làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)
|
|