overwhelming
overwhelming | [,ouvə'welmiη] |  | tính từ | |  | tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì) | |  | quá mạnh, át hẳn, không chống lại được | |  | overwhelming majoprity | | đa số trội hơn, đa số át hẳn |
/,ouvə'welmiɳ/
tính từ
tràn ngập
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được overwhelming majoprity đa số trội hơn, đa số át hẳn
|
|