overwhelming
overwhelming![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'welmiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá mạnh, át hẳn, không chống lại được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | overwhelming majoprity | | đa số trội hơn, đa số át hẳn |
/,ouvə'welmiɳ/
tính từ
tràn ngập
quá mạnh, át hẳn, không chống lại được overwhelming majoprity đa số trội hơn, đa số át hẳn
|
|