|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paillé
 | [paillé] |  | tÃnh từ | |  | (có) mà u rÆ¡m | |  | độn rÆ¡m, nhồi rÆ¡m | |  | Chaise paillée | | ghế tá»±a nhồi rÆ¡m | |  | có vết, có tì | |  | Acier paillé | | thép có vết |  | danh từ giống đực | |  | (nông nghiệp) phân chưa hoai rÆ¡m độn |
|
|
|
|