Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pair


[pair]
tính từ
chẵn
Nombre pair
số chẵn
danh từ giống đực
(kinh tế) đồng giá
Le pair du change
đồng giá hối đoái
(số nhiều) người ngang hàng, người ngang địa vị
thượng nghị sĩ (ở Anh)
(sử học) công khanh (Pháp)
Chambre des Pairs
Viện Công khanh
số chẵn
Jeu du pair et de l'impair
trò chơi chẵn lẻ
au pair
đổi công được nuôi ăn ở
(kinh tế) ngang giá
de pair
ngang hàng, sánh vai cùng
hors de pair; hors pair
vô song
sans pair
vô địch
đồng âm Paire, père, pers,



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.