|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palier
![](img/dict/02C013DD.png) | [palier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thềm nghỉ (ở cầu thang) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils habitent sur le même palier | | họ ở cùng một tầng lầu với nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) ổ, ổ đỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Palier de butée | | ổ chặn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn nằm ngang (trên đường biểu diễn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nấc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impôt qui progresse par paliers | | thuế tăng lên từng nấc | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Pallier |
|
|
|
|