|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pallier
![](img/dict/02C013DD.png) | [pallier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) che đậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pallier un défaut | | che đậy một khuyết điểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pallier une crise politique | | giải quyết tạm thời một cuộc khủng hoảng chính trị |
|
|
|
|