|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palpable
| [palpable] | | tính từ | | | rờ được, sờ thấy | | | rõ ràng, hiển nhiên | | | Des avantages palpables | | những món lợi rõ ràng | | | Preuves palpables | | chứng cứ hiển nhiên | | phản nghĩa Impalpable; immatériel, spirituel. Aléatoire, douteux |
|
|
|
|