Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palpable


[palpable]
tính từ
rờ được, sờ thấy
rõ ràng, hiển nhiên
Des avantages palpables
những món lợi rõ ràng
Preuves palpables
chứng cứ hiển nhiên
phản nghĩa Impalpable; immatériel, spirituel. Aléatoire, douteux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.