|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palpitant
| [palpitant] | | tính từ | | | phập phồng | | | Poitrine palpitante | | ngực phập phồng | | | hồi hộp | | | Palpitant d'espoir | | hồi hộp hi vọng | | | Film palpitant | | cuốn phim (làm) hồi hộp | | danh từ giống đực | | | Le palpitant | | (thông tục) trái tim |
|
|
|
|