Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paludisme


[paludisme]
danh từ giống đực
(y học) bệnh sốt rét
Accès de paludisme, crise de paludisme
cơn sốt rét
La quinine, remède spécifique contre le paludisme
kinin, thuốc đặc trị sốt rét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.