Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pan


[pan]
danh từ giống đực
vạt
Pan de la robe
vạt áo
Pan de mur
vạt tường
mặt
Tour à six pans
tháp sáu mặt
(xây dựng) dứng (tường)
Pan de bois
dứng gỗ
en pan de chemise
mặc áo sơ mi
đồng âm Paon
pan de comble
mái nhà
thán từ
pằng!
Pan ! un coup de feu
pằng! một tiếng súng nổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.