Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panoply




panoply
['pænəpli]
danh từ
bộ áo giáp đầy đủ
bộ đầy đủ (sự trưng bày vật gì đầy đủ, rực rỡ)


/'pænəpli/

danh từ
bộ áo giáp
bộ đầu đủ (vật gì)

Related search result for "panoply"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.