Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panser


[panser]
ngoại động từ
băng bó
Panser une blessure
băng một vết thương
Panser un blessé
băng bó cho một người bị thương
Panser les plaies du coeur
(nghĩa bóng) băng bó những vết thương lòng
kì cọ, chải (súc vật)
Panser un cheval
kì cọ cho con ngựa
đồng âm Penser, pensée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.