Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
papyrus





papyrus
[pə'paiərəs]
danh từ, số nhiều là papyri
cây cói giấy
giấy cói
sách giấy cói


/pə'paiərai/

danh từ, số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/
cây cói giấy
giấy cói
(số nhiều) sách giấy cói

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "papyrus"
  • Words contain "papyrus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giấy cói Chăm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.