|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
par-derrière
![](img/dict/02C013DD.png) | [par-derrière] | ![](img/dict/47B803F7.png) | giá»›i ngữ, phó ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phÃa sau; (phÃa) sau lÆ°ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Passez par-derrière cette maison | | Ä‘i qua phÃa sau nhà nà y | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaquer par-derrière | | tấn công phÃa sau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Calomnier par-derrière | | nói xấu sau lÆ°ng |
|
|
|
|