|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parade
| [parade] | | danh từ giống cái | | | sự phô trương | | | Faire parade de son talent | | phô trương tài nghệ | | | cuộc duyệt binh | | | tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ...) | | | sự đánh, sự đỡ, cách tránh, cách đỡ (khi bị đánh) | | | Parade qui vaut une attaque | | cách đỡ mà như tấn công | | | sự đứng sững lại (của ngựa khi bị gò) | | | de parade | | | để phô trương, để trưng | | | lit de parade | | | linh sàng |
|
|
|
|