Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paradis


[paradis]
danh từ giống đực
thiên đường
Le paradis et l'enfer
thiên đường và địa ngục
Gagner le paradis
lên thiên đường
Le paradis sur la terre
thiên đường ở cõi trần, thiên đường tại thế
phản nghĩa Enfer, géhenne
tầng thượng (nhà hát)
(thực vật học) loài táo thượng uyển
aller au paradis
lên thiên đường, chết
oiseau de paradis
(động vật học) chim seo cờ
paradis artificiel
khoái lạc do ma tuý mang lại, cảm giác đi mây về gió sau khi dùng ma tuý
paradis fiscal
một quốc gia thu hút giới đầu tư do ưu đãi về thuế vụ
être au paradis
rất sung sướng, rất hạnh phúc
paradis terrestre
(tôn giáo) lạc viên
vous ne l'emporterez pas en (au) paradis
thế nào tao cũng phải trả thù mày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.