|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paralysie
![](img/dict/02C013DD.png) | [paralysie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) chứng liệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paralysie d'une moitié du corps | | chứng liệt nửa người, chứng bán thân bất toại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paralysie faciale | | chứng liệt mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être atteint de paralysie | | mắc chứng liệt, bị liệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự tê liệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paralysie de l'économie | | sự tê liệt nền kinh tế | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Animation, mouvement |
|
|
|
|